Phiên âm : tǐng tuō.
Hán Việt : đĩnh thoát.
Thuần Việt : mạnh mẽ; chắc nịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh mẽ; chắc nịch强劲;结实zhèpǐ mǎzhēn tǐngtuō.con ngựa này thật khoẻ mạnh.phẳng; phẳng phiu衣着挺括舒展