VN520


              

挺脱

Phiên âm : tǐng tuō.

Hán Việt : đĩnh thoát.

Thuần Việt : mạnh mẽ; chắc nịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạnh mẽ; chắc nịch
强劲;结实
zhèpǐ mǎzhēn tǐngtuō.
con ngựa này thật khoẻ mạnh.
phẳng; phẳng phiu
衣着挺括舒展


Xem tất cả...