Phiên âm : tǐng zhuàng.
Hán Việt : đĩnh tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頂撞, 以言語冒犯別人。常指晚輩對長輩或下對上出言不遜。元.無名氏《謝金吾》第一折:「便是我謝衙內現做的朝中臣宰, 你也不該挺撞我。」清.洪昇《長生殿》第一三齣:「他竟忘了下官救命之恩, 每每遇事欺凌, 出言挺撞, 好生可恨!」