Phiên âm : tǐng bá.
Hán Việt : đĩnh bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 特立, 挺立, .
Trái nghĩa : , .
峰巒挺拔
♦Thẳng đứng, cao chót vót. ◎Như: đĩnh bạt đích tùng thụ 挺拔的松樹.♦Hình dung cao siêu xuất chúng.♦Cứng cỏi, có sức lực. ◎Như: tha đích thư pháp, cương kính đĩnh bạt, lực thấu chỉ bối 他的書法, 剛勁挺拔, 力透紙背.