Phiên âm : tǐng shī.
Hán Việt : đĩnh thi .
Thuần Việt : nằm ngay đơ; nằm cứng đơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm ngay đơ; nằm cứng đơ (thường chỉ tư thế ngủ.). 尸體直挺挺地躺著, 常用來罵人睡覺.