Phiên âm : tǐng jǔ.
Hán Việt : đĩnh cử.
Thuần Việt : cử bổng; cử giật; cử tạ thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cử bổng; cử giật; cử tạ thẳng一种举重法,双手把杠铃从地上提到胸前,再利用屈膝等动作举过头顶,一直到两臂伸直两腿直立为止