VN520


              

振衣濯足

Phiên âm : zhèn yī zhuó zú.

Hán Việt : chấn y trạc túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在高山上抖落衣上塵土, 在長河裡洗淨足上汙穢。語本晉.左思〈詠史詩〉八首之五:「振衣千仞岡, 濯足萬里流。」比喻心志高潔, 遠離塵世而歸隱。宋.吳曾《能改齋漫錄.卷一一.記詩》:「再拜先生淚如洗, 振衣濯足吾往矣。」


Xem tất cả...