VN520


              

振玉

Phiên âm : zhèn yù.

Hán Việt : chấn ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敲擊玉石所發出的聲音。《後漢書.卷三二.樊宏傳》:「詳覽群言, 響如振玉。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.聲律》:「左礙而尋右, 末滯而討前, 則聲轉於吻, 玲玲如振玉。」


Xem tất cả...