VN520


              

振鷺在庭

Phiên âm : zhèn lù zài tíng.

Hán Việt : chấn lộ tại đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻賢良之士群集朝廷。《文選.任昉.為蕭揚州作荐士表》:「白駒空谷, 振鷺在庭。」也作「振鷺充庭」。


Xem tất cả...