Phiên âm : zhèn qióng xù pín.
Hán Việt : chấn cùng tuất bần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賑濟貧窮的人。《明史.卷一七一.王越傳》:「睦旅敦舊, 振窮卹貧, 如恐不及。」