VN520


              

振警愚頑

Phiên âm : zhèn jǐng yú wán.

Hán Việt : chấn cảnh ngu ngoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 振聾發聵, .

Trái nghĩa : , .

大聲疾呼, 使愚昧頑固的人覺醒。如:「他穿過人群, 站上高處, 手持話筒試圖振警愚頑。」


Xem tất cả...