Phiên âm : zhèn zhèn yǒu cí.
Hán Việt : chấn chấn hữu từ.
Thuần Việt : nói năng hùng hồn đầy lý lẽ; nói có vẻ tự đắc; đắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói năng hùng hồn đầy lý lẽ; nói có vẻ tự đắc; đắc chí; ra vẻ thông thạo形容理由似乎很充分,说个不休'词'也作辞