VN520


              

振衣千仞岡

Phiên âm : zhèn yī qiān rèn gāng.

Hán Việt : chấn y thiên nhận cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻心志高潔脫俗。《晉.左思.詠史詩八首之五》:「振衣千仞岡, 濯足萬里流。」


Xem tất cả...