Phiên âm : zhèn yī qiān rèn gāng.
Hán Việt : chấn y thiên nhận cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻心志高潔脫俗。《晉.左思.詠史詩八首之五》:「振衣千仞岡, 濯足萬里流。」