VN520


              

振翅高飛

Phiên âm : zhèn chì gāo fēi.

Hán Việt : chấn sí cao phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻飛黃騰達, 前程無量。例他因得到上司的賞識, 從此振翅高飛, 平步青雲。
比喻飛黃騰達, 前程無量。如:「同學因為得到一個國際競賽的肯定, 從此振翅高飛, 平步青雲。」


Xem tất cả...