Phiên âm : zhèn hé.
Hán Việt : chấn cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揮動翅膀。《宋書.卷八二.周朗傳》:「墜風之羽, 覬振翮於軒毳之間。」