VN520


              

振刷

Phiên âm : zhèn shuā.

Hán Việt : chấn loát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

振刷精神

♦Sửa sang, chỉnh túc, làm cho ngay ngắn nghiêm chỉnh.
♦Trừ bỏ. ◇Chương Bỉnh Lân 章炳麟: Ô hô! Dư duy Chi Na tứ bách triệu nhân, nhi chấn loát thị sỉ giả, ức bất doanh nhất 烏虖! 余惟支那四百兆人, 而振刷是恥者, 億不盈一 (Cầu thư 訄書, Giải biện phát 解辮髮).
♦Hưng khởi, phấn phát, chấn tác. ◇Tống sử 宋史: Nhất niệm chấn toát, do năng chuyển nhược vi cường 一念振刷, 猶能轉弱為強 (Mã Thiên Kí truyện 馬天驥傳).


Xem tất cả...