VN520


              

挨边

Phiên âm : āi biān.

Hán Việt : ai biên.

Thuần Việt : nép một bên; sát lề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nép một bên; sát lề
靠着边缘
shàng le dàlù,yào āibiān zǒu.
ra đường cái, phải đi sát lề
gần; sắp
靠近(用在某数的后面)
我六十挨边儿了.
wǒ lìushí āi biānér le.
tôi gần sáu mươi rồi


Xem tất cả...