Phiên âm : āi jiān r.
Hán Việt : ai kiên nhân.
Thuần Việt : kề nhau; kề vai sát cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kề nhau; kề vai sát cánh同胞兄弟姐妹排行相连,年岁相差很小