VN520


              

挨戶

Phiên âm : āi hù.

Hán Việt : ai hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依次一戶接著一戶。《文明小史》第一一回:「首縣心上甚是著急, 設或被眾人戕害了性命, 那卻不了。立刻傳地保率領衙役, 挨戶去尋。」


Xem tất cả...