Phiên âm : āi mén zhú hù.
Hán Việt : ai môn trục hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依次一家接著一家。如:「選舉期間, 候選人挨門逐戶的拜訪選民, 為自己拉票。」