VN520


              

挨磨

Phiên âm : āi mó.

Hán Việt : ai ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拖延、耽擱。《醒世姻緣傳》第六七回:「他到挨磨了今日四日, 他爽利不來了。」《兒女英雄傳》第一二回:「又挨磨了一會子, 纔訕不搭的說了三個字, 說道:『長的好。』」
推動磨石, 磨碎東西。《金瓶梅》第六二回:「他可可兒來三年, 沒過一日好日子, 鎮日教他挑水挨磨來。」


Xem tất cả...