VN520


              

挨挨蹭蹭

Phiên âm : āi āi cèng cèng.

Hán Việt : ai ai thặng thặng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挨, 靠近。「挨挨蹭蹭」身體互相接觸。如:「在公車上擠來擠去, 難免跟人挨挨蹭蹭。」


Xem tất cả...