Phiên âm : āi āi cèng cèng.
Hán Việt : ai ai thặng thặng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挨, 靠近。「挨挨蹭蹭」身體互相接觸。如:「在公車上擠來擠去, 難免跟人挨挨蹭蹭。」