Phiên âm : āi è shòu dòng.
Hán Việt : ai ngạ thụ 凍.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭受飢餓與寒冷侵襲。例飼養動物要細心照料, 別讓牠們挨餓受凍。挨, 遭受。「挨餓受凍」遭受飢餓與寒冷侵襲。如:「飼養動物要細心照料, 別讓牠們挨餓受凍。」