VN520


              

挨餓受凍

Phiên âm : āi è shòu dòng.

Hán Việt : ai ngạ thụ 凍.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遭受飢餓與寒冷侵襲。例飼養動物要細心照料, 別讓牠們挨餓受凍。
挨, 遭受。「挨餓受凍」遭受飢餓與寒冷侵襲。如:「飼養動物要細心照料, 別讓牠們挨餓受凍。」


Xem tất cả...