Phiên âm : āi shān sè hǎi.
Hán Việt : ai san tắc hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人潮擁擠眾多。《初刻拍案驚奇》卷一七:「那日觀看的人, 何止挨山塞海。」