VN520


              

挨山塞海

Phiên âm : āi shān sè hǎi.

Hán Việt : ai san tắc hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人潮擁擠眾多。《初刻拍案驚奇》卷一七:「那日觀看的人, 何止挨山塞海。」


Xem tất cả...