VN520


              

挨拿

Phiên âm : āi ná.

Hán Việt : ai nã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挨家查問, 緝捕犯人。《喻世明言.卷二一.臨安里錢婆留發跡》:「做公的報知縣尉, 訪著了這一夥姓名, 尚未挨拿。」也作「挨捕」。


Xem tất cả...