Phiên âm : chí xù.
Hán Việt : trì tục.
Thuần Việt : duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo,kéo dài, tiếp tục, tiếp diễn延续不断liǎngguó de jīngjì hé wénhuà de j