Phiên âm : chí yíng shǒu xū.
Hán Việt : trì doanh thủ hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處於富貴極盛之時, 不驕傲自滿。《藝文類聚.卷四七.職官部三.大司馬》引漢.杜篤〈大司馬吳漢誄〉:「勛業既崇, 持盈守虛。功成即退, 挹而損諸。」