VN520


              

持盈守成

Phiên âm : chí yíng shǒu chéng.

Hán Việt : trì doanh thủ thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處於富貴極盛之時, 能守住既有的成就。《詩經.大雅.鳧鷖.小序》:「太平之君子, 能持盈守成。」《宋史.卷二六六.蘇易簡傳》:「願陛下持盈守成, 慎終如始。」


Xem tất cả...