Phiên âm : chí yíng shǒu chéng.
Hán Việt : trì doanh thủ thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處於富貴極盛之時, 能守住既有的成就。《詩經.大雅.鳧鷖.小序》:「太平之君子, 能持盈守成。」《宋史.卷二六六.蘇易簡傳》:「願陛下持盈守成, 慎終如始。」