VN520


              

持正

Phiên âm : chí zhèng.

Hán Việt : trì chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.主持正道, 無所偏私。《漢書.卷五四.蘇建傳》:「不平心持正, 反欲鬥兩主, 觀禍敗。」2.操守正直。《初刻拍案驚奇》卷二○:「久欲與相公納一側室, 一來為相公持正, 不好妄言;二來未得其人, 姑且隱忍。」


Xem tất cả...