Phiên âm : chí zhāi.
Hán Việt : trì trai.
Thuần Việt : giữ giới; giữ đúng giới luật ăn chay hoặc ăn kiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ giới; giữ đúng giới luật ăn chay hoặc ăn kiêng (tín đồ tôn giáo)信某种宗教的人遵守不吃荤或限制吃某种东西的戒律