Phiên âm : chí xún.
Hán Việt : trì tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵行。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「此業壹定, 世世常安, 而後有所持循矣。」