Phiên âm : ná bàn.
Hán Việt : nã bạn.
Thuần Việt : bắt giữ xử lí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt giữ xử lí (bắt kẻ tội phạm trừng trị theo pháp luật). 把犯罪的人捉住辦法.