Phiên âm : ná jià zi.
Hán Việt : nã giá tử.
Thuần Việt : kênh kiệu; tự kiêu; lên mặt; làm ra vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kênh kiệu; tự kiêu; lên mặt; làm ra vẻ. 擺架子.