Phiên âm : ná shēn fèn.
Hán Việt : nã thân phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炫耀身分, 擺架子。如:「做人要隨和, 不要拿身分、端架子。」