Phiên âm : shí rén yá huì.
Hán Việt : thập nhân nha tuệ.
Thuần Việt : bắt chước lời người khác; học mót; lặp lại; ăn mót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt chước lời người khác; học mót; lặp lại; ăn mót ăn nhặt. 拾取人家的只言片語當做自己的話.