VN520


              

拾級

Phiên âm : shè jí.

Hán Việt : thập cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由臺階逐步向上走。《禮記.曲禮上》:「拾級聚足, 連步以上。」


Xem tất cả...