VN520


              

拼音文字

Phiên âm : pīn yīn wén zì.

Hán Việt : bính âm văn tự.

Thuần Việt : chữ ghép âm; văn tự phiên âm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ ghép âm; văn tự phiên âm. 用符號(字母)來表示語言的文字. 現代世界各國所用的文字多數是拼音文字. 中國的藏文、蒙文、維吾爾文等也都是拼音文字. 參見〖音素文字〗、〖音節文字〗.


Xem tất cả...