VN520


              

拼湊

Phiên âm : pīn còu.

Hán Việt : bính thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拼集, 湊合, .

Trái nghĩa : 拆散, .

她把零碎的花布拼湊起來給孩子做了件漂亮衣服.


Xem tất cả...