Phiên âm : pīn còu.
Hán Việt : bính thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拼集, 湊合, .
Trái nghĩa : 拆散, .
她把零碎的花布拼湊起來給孩子做了件漂亮衣服.