Phiên âm : pīn zǔ.
Hán Việt : bính tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拼湊組合。例請你示範一下這種組合衣櫥的要如何拼組?拼湊組合。如:「建築工法不斷翻新, 不論橋梁或是房舍, 都可以用拼組的方式建造。」