VN520


              

拼組

Phiên âm : pīn zǔ.

Hán Việt : bính tổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拼湊組合。例請你示範一下這種組合衣櫥的要如何拼組?
拼湊組合。如:「建築工法不斷翻新, 不論橋梁或是房舍, 都可以用拼組的方式建造。」


Xem tất cả...