Phiên âm : pīn bā.
Hán Việt : bính bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代一種脫去衣裳, 以繩索捆綁的刑罰。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第一一出》:「分明是你把妻兒騙, 今日怎胡言?拷打更拼扒, 如今怎軃免。」也作「掤扒」。