Phiên âm : gǒng jiān suō bèi.
Hán Việt : củng kiên súc bối.
Thuần Việt : co ro; co rút; rút người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co ro; co rút; rút người耸肩弯腰形容人畏寒、衰老或不健康的体态