Phiên âm : gǒng yī.
Hán Việt : củng ấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩手合於胸前作揖。《文選.任昉.宣德皇后令》:「致天之屆, 拱揖群后, 豐功厚利, 無得而稱。」