VN520


              

拱揖

Phiên âm : gǒng yī.

Hán Việt : củng ấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩手合於胸前作揖。《文選.任昉.宣德皇后令》:「致天之屆, 拱揖群后, 豐功厚利, 無得而稱。」


Xem tất cả...