Phiên âm : gǒng bà.
Hán Việt : củng bá.
Thuần Việt : đập hình cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đập hình cung一种建筑在峡谷中的拦水坝,做成水平拱形,凸边面向上游,两端紧贴着峡谷壁