VN520


              

拱券

Phiên âm : gǒng xuàn.

Hán Việt : củng khoán .

Thuần Việt : vòm cuốn; vòm tròn; vòm mái; cửa cuốn; cửa tò vò.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòm cuốn; vòm tròn; vòm mái; cửa cuốn; cửa tò vò. 橋梁、門窗等建筑物上筑成弧形的部分.


Xem tất cả...