Phiên âm : gǒng xuàn.
Hán Việt : củng khoán .
Thuần Việt : vòm cuốn; vòm tròn; vòm mái; cửa cuốn; cửa tò vò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòm cuốn; vòm tròn; vòm mái; cửa cuốn; cửa tò vò. 橋梁、門窗等建筑物上筑成弧形的部分.