VN520


              

拱候

Phiên âm : gǒng hòu.

Hán Việt : củng hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拱手等候, 表示恭敬。《西遊記》第四三回:「大表兄, 小弟在此拱候, 有請。」


Xem tất cả...