Phiên âm : gǒng hòu.
Hán Việt : củng hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拱手等候, 表示恭敬。《西遊記》第四三回:「大表兄, 小弟在此拱候, 有請。」