VN520


              

拘神遣將

Phiên âm : jū shén qiǎn jiàng.

Hán Việt : câu thần khiển tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅使神仙, 差遣天將。比喻神通廣大。《紅樓夢》第六四回:「芳官竟是個狐狸精變的。就是會拘神遣將的符咒也沒有這樣快。」


Xem tất cả...