Phiên âm : jū jiè.
Hán Việt : câu giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清廉自守。《晉書.卷三九.王沈傳》:「將恐拘介之士, 或憚賞而不言, 貪賕之人, 將慕利而妄舉。」