Phiên âm : jū zhí.
Hán Việt : câu chấp.
Thuần Việt : câu nệ; cố chấp; chấp nê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu nệ; cố chấp; chấp nê拘泥zhèxiē shì er kěyǐ biàntōngzhe bàn, bùyào guòyú jūzhí.những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.