VN520


              

拘执

Phiên âm : jū zhí.

Hán Việt : câu chấp.

Thuần Việt : câu nệ; cố chấp; chấp nê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu nệ; cố chấp; chấp nê
拘泥
zhèxiē shì er kěyǐ biàntōngzhe bàn, bùyào guòyú jūzhí.
những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.


Xem tất cả...