VN520


              

拘急

Phiên âm : jū jí.

Hán Việt : câu cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體因感覺冷而緊縮在一起。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「一覺醒來熱渴, 又喫了一碗冷水, 身體便覺拘急。」


Xem tất cả...