Phiên âm : jū qiān.
Hán Việt : câu khiên.
Thuần Việt : ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; ki.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc束缚