Phiên âm : jū jú.
Hán Việt : câu cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拘謹局束。魏.劉劭《人物志.體別》:「清介廉潔, 節在儉固, 失在拘局。」